Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
áp dụng một cách máy móc nghĩa là gì?
Gợi ý...
閱覽
Yaren
đầu nọ đầu kia
béo ngấy
失業する
Nghĩa của "áp dụng một cách máy móc"
áp dụng một cách máy móc
剿袭 <指不顾客观情况, 沿用别人的经验方法等。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
29
áp dụng một cách máy móc
剿襲 <指不顧客觀情況, 沿用別人的經驗方法等。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
29